Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出張る でばる
nhô ra, thò ra
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
出っ張る でっぱる
nhô ra
張り出す はりだす
trải khắp
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ
出張費 しゅっちょうひ
tiền công tác.