Kết quả tra cứu mẫu câu của 出生
出生率
が〜する
Tỉ lệ sinh đẻ thấp đi .
出生率
と
死亡率
は、ほぼ
等
しかった。
Tỷ lệ sinh và tỷ lệ chết gần bằng nhau.
彼
は
出生地
は
確
かに
イタリア
だと
誓
った。
Anh tuyên thệ rằng nơi sinh của anh là Ý.
最近
、
出生率
は
低下
し
続
けている。
Tỷ lệ sinh đã giảm trong thời gian gần đây.