出生
しゅっしょう しゅっせい「XUẤT SANH」
☆ Danh từ
Sự sinh đẻ.

Từ đồng nghĩa của 出生
noun
Từ trái nghĩa của 出生
出生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出生
出生届 しゅっ しょうとどけ
báo cáo (sổ đăng ký) (của) một sự sinh, giấy khai sinh
出生地 しゅっしょうち しゅっせいち
gốc gác
出生率 しゅっしょうりつ しゅっせいりつ
tỷ lệ sinh.
出生数 しゅっしょうすう しゅっせいすう
ghi số (của) sống những sự sinh
生児出生 せーじしゅっしょー
trẻ sinh ra đang sống
出生する しゅっせいする
chào đời
出生体重 しゅっしょうたいじゅう
cân nặng khi sinh
出生順位 しゅっしょーじゅんい
thứ tự sinh