Kết quả tra cứu mẫu câu của 出発時間
私達
の
出発時間
がさしせまっている。
Đã đến lúc phải rời đi.
そろそろ
出発時間
だ。
Đã đến lúc bắt đầu.
その
電車
の
出発時間
を
教
えてください。
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết mấy giờ tàu khởi hành không?
この
旅行
の
計画
には
無理
がある。
出発時間
からして
早
すぎる。
Kế hoạch du lịch lần này có nhiều điểm bất cập. Ngay từ thời gian xuất phát thôi đã quá sớm rồi.