Kết quả tra cứu mẫu câu của 出発時間
私達
の
出発時間
がさしせまっている。
Đã đến lúc phải rời đi.
そろそろ
出発時間
だ。
Đã đến lúc bắt đầu.
その
電車
の
出発時間
を
教
えてください。
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết mấy giờ tàu khởi hành không?
ボーディングカード
には
搭乗口
や
出発時間
が
書
かれています。
Thẻ lên máy bay có ghi cổng lên máy bay và thời gian khởi hành.