時間発展 じかんはってん
thời gian tiến hóa
出発時刻 しゅっぱつじこく
thời gian xuất phát
露出時間 ろしゅつじかん
thời gian phơi bày
出血時間 しゅっけつじかん
thời gian chảy máu
出勤時間 しゅっきんじかん
giờ để báo cáo để làm việc
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện