Kết quả tra cứu mẫu câu của 出迎える
ジェーン
を
出迎
える
事
はわくわくします。
Thật là thú vị khi được chào đón Jane.
ロイ
は
両親
を
出迎
えるのに
空港
に
急
ぐ
必要
はなかったのに。
Roy không cần phải vội vã đến sân bay để gặp bố mẹ mình.
彼女
は
私
に
駅
で
出迎
えるように
頼
みました。
Cô ấy yêu cầu tôi gặp cô ấy ở nhà ga.
明日列車
から
降
りるあなたを
出迎
えるつもりです。
Tôi sẽ gặp bạn trên chuyến tàu vào ngày mai.