出迎える
でむかえる「XUẤT NGHÊNH」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đón
Đón tiếp.

Từ trái nghĩa của 出迎える
Bảng chia động từ của 出迎える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出迎える/でむかえるる |
Quá khứ (た) | 出迎えた |
Phủ định (未然) | 出迎えない |
Lịch sự (丁寧) | 出迎えます |
te (て) | 出迎えて |
Khả năng (可能) | 出迎えられる |
Thụ động (受身) | 出迎えられる |
Sai khiến (使役) | 出迎えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出迎えられる |
Điều kiện (条件) | 出迎えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出迎えいろ |
Ý chí (意向) | 出迎えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出迎えるな |
出迎える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出迎える
アットホームに出迎える アットホームにでむかえる
đón tiếp niềm nở như gia đình
友人を出迎える ゆうじんをでむかえる
đón bạn.
出迎え でむかえ
sự đi đón; việc ra đón.
迎える むかえる
nghênh tiếp
迎え むかえ
việc tiếp đón; người tiếp đón
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出迎えと見送り でむかえとみおくり
đưa đón.