Kết quả tra cứu mẫu câu của 出頭
交番
に
出頭
する
Trình diện tại đồn cảnh sát
彼
は
法廷
へ
出頭
を
命
じられた。
Anh ta được triệu tập ra hầu tòa.
警察
は
彼
に
出頭
するよう
命
じた。
Cảnh sát yêu cầu anh ta xuất hiện.
警察
は
彼
に
出頭
するように
命
じた。
Cảnh sát yêu cầu anh ta xuất hiện.