Kết quả tra cứu mẫu câu của 出馬
出馬表
には
八
つか
九
つの
レース
が
載
っている
Có tám hoặc chín cuộc đua được ghi trên bảng đua ngựa
彼
は
大統領選挙
に
出馬
しないことに
決
めた。
Ông đã chọn không tham gia tranh cử tổng thống.
ウォルター・モンデール
は
大統領選
に
出馬
した。
Walter Mondale tranh cử Tổng thống.