出馬
しゅつば「XUẤT MÃ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cưỡi ngựa; tự ứng cử; chạy ra ứng cử

Bảng chia động từ của 出馬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出馬する/しゅつばする |
Quá khứ (た) | 出馬した |
Phủ định (未然) | 出馬しない |
Lịch sự (丁寧) | 出馬します |
te (て) | 出馬して |
Khả năng (可能) | 出馬できる |
Thụ động (受身) | 出馬される |
Sai khiến (使役) | 出馬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出馬すられる |
Điều kiện (条件) | 出馬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出馬しろ |
Ý chí (意向) | 出馬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出馬するな |
出馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
出走馬 しゅっそうば
ngựa tham gia cuộc đua
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
競馬馬 けいばうま けいばば
ngựa đua