Kết quả tra cứu mẫu câu của 分かち合う
〜の
教
え
方
についての
経験
を
分
かち
合
う
Chia sẻ kinh nghiệm dạy dỗ ~ (con cái) .
彼女
はとても
自分本位
で、
決
して
人
と
物
を
分
かち
合
うことをしない
Cô ta quá ích kỷ nên cô ta chẳng bao giờ chia sẻ cái gì với ai. .
飢饉
に
直面
してもあなたは
食
べ
物
を
他
の
人
と
分
かち
合
うことができますか。
Bạn có thể chia sẻ thức ăn với người khác khi đối mặt với nạn đói không?