分かち合う
わかちあう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Chia đều phần; chia nhau hưởng thụ

Từ đồng nghĩa của 分かち合う
verb
Bảng chia động từ của 分かち合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かち合う/わかちあうう |
Quá khứ (た) | 分かち合った |
Phủ định (未然) | 分かち合わない |
Lịch sự (丁寧) | 分かち合います |
te (て) | 分かち合って |
Khả năng (可能) | 分かち合える |
Thụ động (受身) | 分かち合われる |
Sai khiến (使役) | 分かち合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かち合う |
Điều kiện (条件) | 分かち合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かち合え |
Ý chí (意向) | 分かち合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かち合うな |