Kết quả tra cứu mẫu câu của 分かれ
私
は
分
かれ
道
を
右手
に
行
った。
Tôi đã đi đúng ngã ba của con đường.
枝毛
の
分
かれた
部分
Tóc chẻ
三
つに
分
かれた
形
Hình dạng được chia làm ba phần .
クラス
は
意見
が
分
かれた。
Cả lớp chia rẽ theo ý kiến của họ.