Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分かれ
わかれ
nhánh
分かれ目 わかれめ
quay chỉ; phân nhánh
分かれる わかれる
chia tay; chia ly; ly biệt
枝分かれ えだわかれ
Sự phân nhánh; sự phân cành; chia cành; phân chia; tách; phân chi
分かれ道 わかれみち
phân nhánh; đào con đường; ngã tư đường; con đường nhánh; chia ra (của) cách
分かれ出る わかれでる
rẽ ra, phân kỳ
分かれ争う わかれあらそう
tranh chấp và ly khai
左右に分かれる さゆうにわかれる
Chia ra trái với phải
夫婦分かれをする ふうふわかれをする
rẽ duyên.
「PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích