Kết quả tra cứu mẫu câu của 分の一
彼
は
自分
の
一生
に
満足
して
死
んだ。
Anh ấy chết bằng lòng với cuộc sống của mình.
収入
の3
分
の
一
を
貯金
に
回
している。
Tôi dành một phần ba thu nhập để tiết kiệm.
一秒
は
一分
の
六十分
の
一
です。
Một giây là một phần sáu mươi của một phút.
地球
の
表面
の
約三分
の
一
が
陸地
である。
Khoảng một phần ba bề mặt trái đất là đất.