Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
五分の一 ごぶんのいち
1/5
十分の一 じゅうぶんのいち
ngày mồng mười,vật thứ mười,một phần mười,người thứ mười,thứ mười
万分の一 まんぶんのいち
một mười thứ một ngàn
二分の一 にぶんのいち
phân nửa, một nửa, một phần hai
三分の一 さんぶんのいち
một ba; một phần (thứ) ba
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一分 いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút