Kết quả tra cứu mẫu câu của 分厚い
彼
は
分厚
い
眼鏡
をかけています。
Anh ta đeo kính cận dày cộp.
彼
は
分厚
いめがねをかけた
小柄
な
老人
だった。
Ông ta là một ông già với cặp kính cận dày cộp.
町民
は
分厚
い
ステーキ
を
食
べるのが
好
きだ。
Người dân thị trấn thích ăn miếng thịt dày.
あなたは、あの
分厚
い
本
を
読
んだのですか。
Bạn đã đọc cuốn sách dày đó?