分厚い
ぶあつい「PHÂN HẬU」
☆ Adj-i
Cồng kềnh; mảng; dày; nặng

Từ đồng nghĩa của 分厚い
adjective
分厚い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分厚い
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
厚い あつい
dày
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
部厚い ぶあつい
dày; cồng kềnh
手厚い てあつい
lịch sự, nhã nhặn
厚 あつ
thickness
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.