Kết quả tra cứu mẫu câu của 分断
家並
みを
分断
する
運河
が
流
れていた。
Một con kênh chảy giữa hai dãy nhà.
川
がその
町
を
分断
している。
Một con sông chia cắt thị trấn.
第1次インドシナ戦争終結 南北分断
Kết thúc chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất Nam Bắc phân ly
第二次世界大戦後ドイツ
は2つの
国
に
分断
された。
Sau chiến tranh thế giới thứ hai, nước Đức bị chia làm hai quốc gia.