分断
ぶんだん「PHÂN ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia cắt, sự phân tách

Bảng chia động từ của 分断
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分断する/ぶんだんする |
Quá khứ (た) | 分断した |
Phủ định (未然) | 分断しない |
Lịch sự (丁寧) | 分断します |
te (て) | 分断して |
Khả năng (可能) | 分断できる |
Thụ động (受身) | 分断される |
Sai khiến (使役) | 分断させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分断すられる |
Điều kiện (条件) | 分断すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分断しろ |
Ý chí (意向) | 分断しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分断するな |
分断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分断
パーティング(分断) パーティング(ぶんだん)
sự phân tách
微分断面 びぶんだんめん
mặt cắt vi phân (vật lý)
分断後部 ぶんだんこうぶ
widow (one or more lines separated from the rest of the preceding passage by page or column break)
分断前部 ぶんだんぜんぶ
orphan (one or more lines separated from the rest of the following passage by page or paragraph break)
分断選択 ぶんだんせんたく
disruptive selection
部分断面図 ぶぶんだんめんず
bản vẽ mặt cắt bộ phận
市場分断仮説 しじょうぶんだんかせつ
lý thuyết phân đoạn thị trường
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang