Kết quả tra cứu mẫu câu của 分進
時計
は10
分進
んでいる。
Đồng hồ của tôi nhanh mười phút.
あの
時計
は1
分進
んでいます。
Đồng hồ đó nhanh một phút.
私
は
時計
を2
分進
めなければならない。
Tôi phải đặt đồng hồ của tôi về phía trước hai phút.
この
時計
は10
分進
んでいる。
Đồng hồ này nhanh mười phút.