分進
ぶんしん「PHÂN TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia ra và tiến lên

Bảng chia động từ của 分進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分進する/ぶんしんする |
Quá khứ (た) | 分進した |
Phủ định (未然) | 分進しない |
Lịch sự (丁寧) | 分進します |
te (て) | 分進して |
Khả năng (可能) | 分進できる |
Thụ động (受身) | 分進される |
Sai khiến (使役) | 分進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分進すられる |
Điều kiện (条件) | 分進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分進しろ |
Ý chí (意向) | 分進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分進するな |
分進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
分裂行進 ぶんれつこうしん
diễu binh.
分子進化 ぶんししんか
sự tiến hoá phân tử
分列行進 ぶんれつこうしん
du hành.
秒進分歩 びょうしんふんぽ びょうしんふんほ
sự tiến bộ nhanh chóng
分岐進化 ぶんきしんか
cladogenesis
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.