Kết quả tra cứu mẫu câu của 切らない
封
を
切
る
Cắt dấu niêm phong
身
を
切
るような
風
Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt
身
を
切
るように
寒
い。
Nó lạnh buốt.
友達
を
裏切
るくらいなら、
死
んだほうがいい!
Tôi thà chết chứ không phản bội bạn bè của mình!