切る
きる「THIẾT」
☆ Hậu tố, Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cắt; chặt; thái; băm; ngắt; đốn; hạ; bấm; cúp; thái; xé; bẻ; lật; ấn định; cắt đứt
身
を
切
るような
風
Một cơn gió lạnh cắt da cắt thịt
_
インチ
の
厚
さに
切
る
Cắt thành miếng dầy ~ inch.
Chọc tiết
Cưa
Đi qua; đi ngang qua (một con phố)
〜から
逃
げ
切
る
Chạy nhanh qua~
Hạ giá; bán thấp hơn giá thành sản xuất
Li dị; li thân
Rọc
Tạm ngừng; chấm dứt; đoạn giao
彼
はその
商社
とすっかり
手
を
切
った.
Hắn ta đã chấm dứt mọi mối quan hệ với công ty thương mại đó.
切
っても
切
れない
関係
にある
Ở trong mối quan hệ ràng buộc không thể tách rời
Xắn.
Từ đồng nghĩa của 切る
verb
Từ trái nghĩa của 切る
Bảng chia động từ của 切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切る/きるる |
Quá khứ (た) | 切った |
Phủ định (未然) | 切らない |
Lịch sự (丁寧) | 切ります |
te (て) | 切って |
Khả năng (可能) | 切れる |
Thụ động (受身) | 切られる |
Sai khiến (使役) | 切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切られる |
Điều kiện (条件) | 切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 切れ |
Ý chí (意向) | 切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 切るな |