Kết quả tra cứu mẫu câu của 切り抜ける
困
ったときに
切
り
抜
けることはできるが、ずば
抜
けることはできなくなります
Khi gặp khó khăn tôi có thể vượt qua được nhưng để trở nên xuất chúng thì tôi không thể .
彼女
にはその
場
を
切
り
抜
けるだけの
力
がある。
Cô ấy bằng dịp này.
問題
はいかにして
我々
が
現在
の
困難
を
切
り
抜
けるかである。
Vấn đề là chúng ta đương đầu với khó khăn hiện tại như thế nào.