切り抜ける
きりぬける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Vượt qua (khó khăn, nguy hiểm,..)

Bảng chia động từ của 切り抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り抜ける/きりぬけるる |
Quá khứ (た) | 切り抜けた |
Phủ định (未然) | 切り抜けない |
Lịch sự (丁寧) | 切り抜けます |
te (て) | 切り抜けて |
Khả năng (可能) | 切り抜けられる |
Thụ động (受身) | 切り抜けられる |
Sai khiến (使役) | 切り抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り抜けられる |
Điều kiện (条件) | 切り抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 切り抜けいろ |
Ý chí (意向) | 切り抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り抜けるな |
切り抜ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 切り抜ける
切り抜ける
きりぬける
vượt qua (khó khăn, nguy hiểm,..)
切り抜く
きりぬく
chiết
Các từ liên quan tới 切り抜ける
新聞を切り抜く しんぶんをきりぬく
cắt bài báo.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
切り抜き きりぬき
đoạn cắt xén (cắt ảnh hay bài báo đóng thành từng tập); vật cắt ra
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り抜き帖 きりぬきちょう
vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé.
切り抜き帳 きりぬきちょう
vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé.
切り抜き絵 きりぬきえ
cutout picture