Kết quả tra cứu mẫu câu của 切り替え
電流計切
り
替
え
スイッチ
Nút chuyển đồng hồ đo dòng điện .
電圧計切
り
替
え
器
Công tắc chuyển nguồn vôn kế.
経営陣
の
切
り
替
えはあまり
円滑
にいっていない。
Việc thay đổi nhân sự diễn ra không được trôi chảy lắm. .
私
は
玄米
に
切
り
替
えて、
野菜
をたくさん
食
べ
始
めてから、
体調
が
良
くなったわ。
Tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.