切り替え
きりかえ「THIẾT THẾ」
☆ Danh từ
Sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển
誰
かが
訪
ねてくると、
意識的
に
パッ
と
切
り
替
えて
明
るくなる
必要
がある。
Khi có ai đó đến thăm bạn cần phải có thái độ vui vẻ một cách có ý thức.
私
は
玄米
に
切
り
替
えて、
野菜
をたくさん
食
べ
始
めてから、
体調
が
良
くなったわ。
Tôi cảm thấy rất khoẻ sau khi chuyển sang ăn cơm lứt và ăn nhiều rau xanh.
Sự thay đổi; sự chuyển đổi; sự thế chỗ; thay đổi; chuyển đổi; thế chỗ; chuyển sang
大方
のひとは
職場
から
家庭
への
切
り
替
えが
難
しいようだ
Nhiều người thấy rất khó chấp nhận tình trạng không đi làm và thất nghiệp ở nhà.
四輪駆動
の
自動車
は
二輪
から
四輪駆動
に
切
り
替
えられる
Loại ô tô bốn bánh là loại xe được chuyển đổi từ hai bánh sang .

Từ đồng nghĩa của 切り替え
noun
切り替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り替え
コードページ切り替え コードページきりかえ
chuyển đổi trang mã
切り替える きりかえる
thay đổi
切り替え時 きりかえとき きりかえどき きりかえじ
thời gian chuyển tab
自動切り替え じどうきりかえ
tự động cắt
コンピュータ切り替え器 コンピュータきりかえき
chuyển đổi máy tính
切替え きりかえ
thay đổi
切替えシステム きりかえシステム
hệ thống chuyển đổi
切替 きりかえ
chuyển đổi, thay đổi