Kết quả tra cứu mẫu câu của 切り盛り
母
は
家事
を
切
り
盛
りするのに
忙
しい。
Mẹ bận cất nhà.
彼女
は
家事
を
切
り
盛
りするだけでなく
学校
の
先生
もしている。
Cô ấy không chỉ làm việc nhà mà còn là một giáo viên.
離婚
して
身一
つで
所帯
を
切
り
盛
りしているのですから
大変
でしょう。
Nó phải rất khó khăn, một mình điều hành gia đình sau khily hôn.