切り盛り
きりもり「THIẾT THỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quản lý; sự xử lý; sự phân chia thức ăn thành từng phần

Từ đồng nghĩa của 切り盛り
noun
Bảng chia động từ của 切り盛り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り盛りする/きりもりする |
Quá khứ (た) | 切り盛りした |
Phủ định (未然) | 切り盛りしない |
Lịch sự (丁寧) | 切り盛りします |
te (て) | 切り盛りして |
Khả năng (可能) | 切り盛りできる |
Thụ động (受身) | 切り盛りされる |
Sai khiến (使役) | 切り盛りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り盛りすられる |
Điều kiện (条件) | 切り盛りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り盛りしろ |
Ý chí (意向) | 切り盛りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り盛りするな |
切り盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切り盛り
盛り切り もりきり もりぎり
đơn giúp đỡ
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
肉盛り にくもり
hàn đắp (thịt) vào (sử dụng trong ngành hàn)
デカ盛り デカもり
suất lớn
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)
大盛り おおもり
khẩu phần ăn cá nhân loại lớn; suất ăn lớn
盛り塩 もりじお もりしお
muối trừ tà ma, xui xẻo