Kết quả tra cứu mẫu câu của 切実
切実
な
問題
Một vấn đề nghiêm trọng
切実
に〜を
必要
とする
Cảm thấy vô cùng cần thiết cái gì đó
切実
な
声
に
耳
を
傾
ける
Lắng nghe giọng nói đầy nghiêm trọng
太
っているのが
私
の
切実
な
問題
です。
Béo là một vấn đề nghiêm trọng đối với tôi.