切実
せつじつ「THIẾT THỰC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cấp bách; khẩn cấp
私
はふたりで
彼
の
中毒
を
治
すように
努力
するために
家
に
帰
ってきてくれと
切実
に
頼
んだ
Tôi đã cầu xin anh ta trở về nhà để chúng tôi có thể chiến đấu với thói nghiện của anh ta.
その
分野
の
専門家
が
切実
に
求
められている。
Một lời mời gọi các chuyên gia trong lĩnh vực này đã thực sự được đưa ra.
Nghiêm trọng; khắc nghiệt
切実
な
声
に
耳
を
傾
ける
Lắng nghe giọng nói đầy nghiêm trọng
切実
に〜を
必要
とする
Cảm thấy vô cùng cần thiết cái gì đó
Sốt sắng; tha thiết
Sự cấp bách; sự khẩn cấp
Sự nghiêm trọng; sự khắc nghiệt
切実
な
問題
Một vấn đề nghiêm trọng
Sự sốt sắng; sự tha thiết.

切実 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切実
切実な せつじつな
bức thiết
切実に せつじつに
tha thiết.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切切 せつせつ
sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp
実 み じつ じち さね
quả
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung