Kết quả tra cứu mẫu câu của 切迫
部屋
には
切迫
した
空気
がみなぎっていた。
Có một bầu không khí căng thẳng trong phòng.
事態
は
急
に
切迫
した.
Tình hình bỗng trở nên căng thăng
事態
はかなり
切迫
している。
Vấn đề thực sự là cấp bách.
両国間
の
関係
はすこぶる
切迫
している.
Mối quan hệ giữa hai nước vô cùng căng thẳng .