切迫
せっぱく「THIẾT BÁCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sắp xảy ra; sự đang đe dọa; sự khẩn cấp; sự cấp bách.

Từ đồng nghĩa của 切迫
noun
Bảng chia động từ của 切迫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切迫する/せっぱくする |
Quá khứ (た) | 切迫した |
Phủ định (未然) | 切迫しない |
Lịch sự (丁寧) | 切迫します |
te (て) | 切迫して |
Khả năng (可能) | 切迫できる |
Thụ động (受身) | 切迫される |
Sai khiến (使役) | 切迫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切迫すられる |
Điều kiện (条件) | 切迫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 切迫しろ |
Ý chí (意向) | 切迫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 切迫するな |
切迫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切迫
切迫感 せっぱくかん
cảm giác về sự khẩn cấp
切迫した せっぱくした
cấp bách, cấp thiết gấp
切迫する せっぱくする
sắp xảy ra; đang đe dọa; khẩn cấp; cấp bách; căng thẳng
切迫流産 せっぱくりゅうざん
dọa sẩy thai
切迫性便失禁 せっぱくせーびんしっきん
tiểu không kiểm soát phân
胎児切迫仮死 たいじせっぱくかし
ngạt thai nhi
切迫性尿失禁 せっぱくせいにょうしっきん
tiểu không kiểm soát
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang