Kết quả tra cứu mẫu câu của 刊本
彼
の
新刊本
は
仲間
たちの
追従
と
印税
をもたらした
Quyển sách mới nhất giúp anh ta có đuợc lời nịnh hót của các đồng sự và tiền bản quyển xuất bản.
教授
は
新刊本
を
何冊
か
ニューヨーク
に
注文
した。
Giáo sư đã đặt mua một số cuốn sách mới từ New York.