刊本
かんぽん「KHAN BỔN」
☆ Danh từ
Sách đã xuất bản

Từ trái nghĩa của 刊本
刊本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刊本
初期刊本 しょきかんぼん
sách in thời kỳ đầu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
刊 かん
xuất bản; ấn bản (ví dụ: sáng, tối, đặc biệt); xuất bản trong (năm); tần suất xuất bản (ví dụ: hàng ngày, hàng tháng)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
旬刊 じゅんかん
xuất bản mỗi mười ngày
日刊 にっかん
nhật san; sự phát hành theo ngày