Kết quả tra cứu mẫu câu của 刑務所
刑務所
の
隠語
Tiếng lóng trong nhà tù
刑務所
の
独居房
はとても
狭
い。
Phòng giam đơn trong nhà tù rất chật hẹp.
刑務所
を
出
るとき、
保安官
は
自分
と
囚人
を
手錠
でつないだ
Cảnh sát trưởng còng tay tù nhân khi khi họ rời nhà tù .
刑務所
にいる
人達
は
必
ずしも
犯罪
を
犯
したとは
限
らない。
Không phải ai ở tù cũng là người đã gây tội.