刑務所
けいむしょ「HÌNH VỤ SỞ」
☆ Danh từ
Nhà tù; nhà giam; trại giam
彼女
は10
年間
、
刑務所
で
過
ごした
Anh ấy đã ở 10 năm trong nhà giam
刑務所
で
トラブル
を
起
こす
囚人
は
独房
に
監禁
されることがよくある
Những tù nhân hay gây rối trong tù thường bị giam biệt lập
彼
は
刑務所
から
脱走
し、
森
の
中
に
隠
れていた
Anh ấy đã trốn thoát khỏi nhà tù (nhà giam) và đang lẩn trốn ở trong rừng

Từ đồng nghĩa của 刑務所
noun
刑務所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刑務所
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
務所 むしょ ムショ
nhà tù
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
刑務作業 けいむさぎょう
bỏ tù công nghiệp
寺務所 じむしょ
Văn phòng hành chính