Kết quả tra cứu mẫu câu của 刑罰
社会的刑罰
Trừng phạt xã hội
強制的刑罰
Hình phạt có tính cưỡng chế
断頭
は
昔
の
刑罰
の
一
つです。
Chặt đầu là một trong những hình phạt thời xưa.
無知
ゆえに
刑罰
を
免
れるということはない。
Sự thiếu hiểu biết không bảo vệ khỏi sự trừng phạt.