刑罰
けいばつ「HÌNH PHẠT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt
社会的刑罰
Trừng phạt xã hội
労働基準法
の
違反
に
対
しては
多
くの
場合刑罰
が
課
せられる
Rất nhiều trường hợp hình phạt sẽ được áp đặt đối với những vi phạm về Luật tiêu chuẩn lao động
交通違反
に
関
する
軽犯罪者
への
刑罰
Hình phạt dành cho những người phạm tội nhẹ liên quan đến vi phạm giao thông

Từ đồng nghĩa của 刑罰
noun