Kết quả tra cứu mẫu câu của 列する
順序
に
配列
する
Xếp hàng theo thứ tự .
王妃
の
葬儀
に
参列
する
Dự đám tang của nữ hoàng
沖縄
の
全戦没者追悼式
に
参列
する
Tham dự lễ tưởng niệm những vị anh hùng đã hi sinh trong chiến tranh thế giới lần thứ II .