Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羅列する られつ られつする
la liệt.
配列する はいれつ はいれつする
dàn.
行列する ぎょうれつ ぎょうれつする
rước
並列する へいれつ
song song; sóng đôi
陳列する ちんれつ ちんれつする
bày
整列する せいれつする
xếp thành hàng; tạo thành các hàng.
商品を陳列する しょうひんをちんれつする
bày hàng.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium