Kết quả tra cứu mẫu câu của 初日
初日
の
出
を
見
る
Chào đón binh minh năm mới .
初日
の
出
を
見
に
行
った。
Tôi đã đi xem mặt trời mọc vào ngày đầu năm
初日
から
番狂
わせが
多
かった。
Có nhiều xáo trộn ngay từ ngày đầu tiên.
今夜
の
初日
はきっと
大
にぎわいになりますよ。
Tôi đảm bảo sẽ có một lượng khán giả khổng lồ cho buổi ra mắt tối nay.