Kết quả tra cứu mẫu câu của 初日の出
初日
の
出
を
見
る
Chào đón binh minh năm mới .
初日
の
出
を
見
に
行
った。
Tôi đã đi xem mặt trời mọc vào ngày đầu năm
トム
と
メアリー
は
初日
の
出
を
見
るため
早
く
起
きた。
Tom và Mary thức dậy sớm để xem mặt trời mọc đầu tiên trong năm.