初日の出
はつひので「SƠ NHẬT XUẤT」
☆ Cụm từ
Bình minh ngày đầu năm
初日
の
出
を
見
に
行
った。
Tôi đã đi xem mặt trời mọc vào ngày đầu năm
初日
の
出
を
見
る
Chào đón binh minh năm mới .

初日の出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初日の出
初日が出る しょにちがでる
đạt được chiến tháng đầu tiên sau một chuỗi ngày thua
初日を出す しょにちをだす
đạt được chiến thắng đầu tiên sau một chuỗi thua
初日 しょにち はつひ しょじつ
bình minh ngày đầu năm
初出 しょしゅつ
sự xuất hiện lần đầu tiên
日の出 ひので
mặt trời mọc; bình minh
日本初 にほんはつ にっぽんはつ
đầu tiên của Nhật Bản
初朔日 はつついたち
ngày đầu tiên của năm mới
初七日 しょなのか しょなぬか はつななにち
cúng thất đầu (7 ngày sau khi chết)