Kết quả tra cứu mẫu câu của 判事
判事
は
思
わず
笑
った。
Thẩm phán cười bất chấp chính mình.
判事
には
時間
を
止
めれない。
Thẩm phán không thể dừng lại.
判事
は
彼
に
禁固
1
年
を
宣告
した。
Thẩm phán kết án anh ta một năm tù.
判事
は
神経性
の
過労
でくたくただった。
Thẩm phán đã kiệt sức vì căng thẳng thần kinh.