判事
はんじ「PHÁN SỰ」
☆ Danh từ
Thẩm phán; bộ máy tư pháp.
判事
は
思
わず
笑
った。
Thẩm phán cười bất chấp chính mình.
判事
は
神経性
の
過労
でくたくただった。
Thẩm phán đã kiệt sức vì căng thẳng thần kinh.
判事
は
彼
に
禁固
1
年
を
宣告
した。
Thẩm phán kết án anh ta một năm tù.

Từ đồng nghĩa của 判事
noun
判事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 判事
判事補 はんじほ
trợ lý xét đoán; quan tòa - bên trong - huấn luyện
予備判事 よびはんじ
người thừa xét đoán
主席判事 しゅせきはんじ
chính xét đoán
判検事 はんけんじ
những quan tòa và những người khởi tố
刑事裁判 けいじさいばん
phiên toà xử án hình sự
軍事裁判 ぐんじさいばん
toà án quân sự, phiên toà quân sự, xử ở toà án quân sự
民事裁判 みんじさいばん
cuộc xử án dân sự
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.