Kết quả tra cứu 判事
Các từ liên quan tới 判事
判事
はんじ
「PHÁN SỰ」
☆ Danh từ
◆ Thẩm phán; bộ máy tư pháp.
判事
は
思
わず
笑
った。
Thẩm phán cười bất chấp chính mình.
判事
は
神経性
の
過労
でくたくただった。
Thẩm phán đã kiệt sức vì căng thẳng thần kinh.
判事
は
彼
に
禁固
1
年
を
宣告
した。
Thẩm phán kết án anh ta một năm tù.

Đăng nhập để xem giải thích