Kết quả tra cứu mẫu câu của 別居
彼
は
妻
と
別居
している。
Anh ấy đang sống xa vợ.
トム
は
妻
と
別居
している。
Tom và vợ ở riêng.
彼
は
両親
と
別居
している。
Anh ấy sống xa bố mẹ.
うちは
パパ
が
別居中
なの。(
ママ
がどうしようもない
人
だから)
Cha tôi bị ghẻ lạnh. (Bởi vì mẹ tôi vô vọng).