Kết quả tra cứu mẫu câu của 別居
別居婚
を
選
ぶ
夫婦
は、
互
いの
自由
を
尊重
しながら
結婚生活
を
続
けています。
Những cặp vợ chồng chọn sống ly thân vẫn duy trì cuộc sống hôn nhân trong khi tôn trọng tự do của nhau.
彼
は
妻
と
別居
している。
Anh ấy đang sống xa vợ.
私
たちは
別居結婚
を
選
びました。
Chúng tôi đã chọn hôn nhân sống riêng.
トム
は
妻
と
別居
している。
Tom và vợ ở riêng.