別居
べっきょ べつきょ「BIỆT CƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biệt cư.

Từ đồng nghĩa của 別居
noun
Từ trái nghĩa của 別居
Bảng chia động từ của 別居
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別居する/べっきょする |
Quá khứ (た) | 別居した |
Phủ định (未然) | 別居しない |
Lịch sự (丁寧) | 別居します |
te (て) | 別居して |
Khả năng (可能) | 別居できる |
Thụ động (受身) | 別居される |
Sai khiến (使役) | 別居させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別居すられる |
Điều kiện (条件) | 別居すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 別居しろ |
Ý chí (意向) | 別居しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 別居するな |
別居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別居
別居婚 べっきょこん
commuter marriage
別居する べっきょする
ở riêng.
別居期間 べっきょきかん
khoảng thời gian xa cách
別居結婚 べっきょけっこん
commuter marriage
家庭内別居 かていないべっきょ
sống trong cùng một ngôi nhà, cuộc sống riêng biệt dưới cùng một mái nhà
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
居 きょ い
residence