Kết quả tra cứu mẫu câu của 別料金
パーマ
は
別料金
です。
Một chi phí vĩnh viễn bổ sung.
バッテリー
は
別料金
になっております。
Pin là phụ.
週間契約
の
特別料金
はありますか。
Có tỷ lệ hàng tuần không?
必要
であれば、
特別料金
を
払
うことに
対
して、
異議
は
申
しません。
Tôi không phản đối việc trả một khoản phí đặc biệt nếu nó là cần thiết.